Có 2 kết quả:

弹幕 dàn mù ㄉㄢˋ ㄇㄨˋ彈幕 dàn mù ㄉㄢˋ ㄇㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) barrage (military)
(2) "bullet screen", function which allows viewers to post on-screen comments in videos, movies etc in real time
(3) danmaku (video game sub-genre)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) barrage (military)
(2) "bullet screen", function which allows viewers to post on-screen comments in videos, movies etc in real time
(3) danmaku (video game sub-genre)

Bình luận 0